1 | | Biology / Peter H. Raven,...[et al.] . - 6th ed. - Boston: McGraw-Hill, 2002. - 1250 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0511-NV0513 Chỉ số phân loại: 570 |
2 | | Cell and Molecular Biology : Concepts and Experiments / Gerald Karp . - New York : John Wiley, 1996. - 773 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0610 Chỉ số phân loại: 572.8 |
3 | | Cell and molecular biology concepts and experiments / Gerald Karp . - . - New York : John wiley & Sons, 1999. - 82 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0290, NV0291, NV1154-NV1156, NV1158 Chỉ số phân loại: 572.8 |
4 | | Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987 Chỉ số phân loại: 660.6 |
5 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền, Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006250-GT09006264, GT09006266-GT09006269 Chỉ số phân loại: 660.6 |
6 | | Công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền. Tập 1. Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14589-GT14593 Chỉ số phân loại: 660.6 |
7 | | Cơ sở sinh học phân tử / Lê Duy Thành (Chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 331 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17437-GT17446 Chỉ số phân loại: 572.8 |
8 | | Định danh cây insulin Ấn Độ bằng đặc điểm hình thái và kỹ thuật sinh học phân tử / Trần Hồng Anh,...[và những người khac]; Người phản biện: Nguyễn Văn Khiêm . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 3+ 4 . - tr.168 - 176 Thông tin xếp giá: BT4147 |
9 | | Essentials of molecular biology / David Freifelder . - 2nd. ed. - Boston : Jones and Bartlett, 1993. - 495 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1149 Chỉ số phân loại: 572.8 |
10 | | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009054-GT09009073 Chỉ số phân loại: 571.6 |
11 | | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng. / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 191 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17590-GT17599 Chỉ số phân loại: 571.6 |
12 | | Nhận dạng và đánh giá mức độ đa dạng di truyền loài Râu hùm (Tacca chantrieri André) ở vườn quốc gia Ba Vì bằng kỹ thuật sinh học phân tử : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Trịnh Thị Thùy Linh; NHDKH: Vũ Đình Duy, Hà Bích Hồng . - 2022. - vii,54 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5812 Chỉ số phân loại: 660.6 |
13 | | Sinh học đại cương , Sinh học phân tử - Tế bào. Tập 1 / Hoàng Đức Cự . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 178 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: TK08001029, TK08001031-TK08001038 Chỉ số phân loại: 571.6 |
14 | | Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2007. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09008624, GT09008631, GT09008635, GT09008640, GT09008641, GT09008648, GT09008649, GT09008651, GT09008659, GT09008662, GT09008663, GT09008665, GT09008667, GT09008669, GT09008677, GT09008680, GT09008683, GT09008685, GT09008688, GT09008705, GT09008707, GT09008714, GT09008715, GT09008719, MV18922-MV19001, MV31610-MV31640, MV32063-MV32069, MV33640-MV33646, MV35171-MV35175, MV36393-MV36400 Chỉ số phân loại: 572.8 |
15 | | Sinh học phân tử : Khái niệm - Phương pháp - Ứng dụng / Hồ Huỳnh Thuỳ Dương . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 301 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT14628-GT14631 Chỉ số phân loại: 572.8 |
|